Có 2 kết quả:

复合母音 fù hé mǔ yīn ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ ㄇㄨˇ ㄧㄣ複合母音 fù hé mǔ yīn ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ ㄇㄨˇ ㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) diphthong
(2) compound vowel

Từ điển Trung-Anh

(1) diphthong
(2) compound vowel